Có 2 kết quả:

蚕食 cán shí ㄘㄢˊ ㄕˊ蠶食 cán shí ㄘㄢˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to nibble away at (as silkworm consume leaves)
(2) fig. to embezzle progressively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to nibble away at (as silkworm consume leaves)
(2) fig. to embezzle progressively

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0